Có 4 kết quả:

抡元 lún yuán ㄌㄨㄣˊ ㄩㄢˊ掄元 lún yuán ㄌㄨㄣˊ ㄩㄢˊ輪緣 lún yuán ㄌㄨㄣˊ ㄩㄢˊ轮缘 lún yuán ㄌㄨㄣˊ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to win the top award
(2) to come first in the examination rankings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to win the top award
(2) to come first in the examination rankings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rim
(2) edge of wheel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rim
(2) edge of wheel

Bình luận 0